Thiết bị Mikrotik CRS326-24G-2S+RM dual boot SwOS/RouterOS được trang bị 24 cổng Gigabit Ethernet, 2 cổng quang 10 Gigabit (SFP+), cung cấp khả năng kết nối tốc độ cao non block và một số tính năng mới.
Thiết bị Mikrotik CRS326-24G-2S+RM cung cấp tính năng “Dual boot” cho phép lựa chọn hệ điều hành mong muốn sử dụng / quản trị thiết bị: MikroTik RouterOS hoặc SwOS. Nếu người sử dụng chỉ đơn thuần cần sử dụng các tính năng của 1 smart switch, lựa chọn boot với hệ điều hành SwOS. Nếu người sử dụng thân thiện với Winbox và cần sử dụng tính năng routing (định tuyến) hoặc các tính năng Layer 3 khác trên các cổng của thiết bị CRS326, lựa chọn boot với RouterOS. Người sử dụng có thể lựa chọn hệ điều hành mong muốn sử dụng từ RouterOS, hoặc từ SwOS hoặc từ RouterBOOT loader.
Thiết bị Mikrotik CRS326-24G-2S+RM cung cấp tất cả các tính năng cơ bản của một managed switch, thêm nữa, thiết bị switch MikroTik CRS326 cho phép quản lý port-to-port forwarding, MAC filter, cấu hình VLANs, mirror traffic, apply bandwidth limitation. Cổng SFP hỗ trợ cả 1.25 Gb SFP và 10 Gb SFP+ modules.
Product code | CRS326-24G-2S+RM |
10/100/1000 Ethernet ports | 24 |
CPU | 98DX3236A1-BTD4C000 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
Dimensions | 440 x 144 x 44 mm |
License level | 5 |
Max Power consumption | 24W |
Operating System | RouterOS / SwitchOS |
PoE in | Passive PoE |
Power Jack | 1 |
SFP+ ports | 2 |
Serial port | RJ45 |
Size of RAM | 512 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
Supported input voltage | 10 V – 30 V |
Tính năng Thiết bị Mikrotik CRS326-24G-2S+RM
Mode | Configuration | 64 byte | 512 byte | 1518 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Switching | Non blocking Layer 2 throughput | 65,476.2 | 33,523.8 | 10,338.3 | 42,345.9 | 3,576.1 | 43,427.8 |
Switching | Non blocking Layer 2 capacity | 65,476.2 | 67,047.6 | 10,338.3 | 84,691.7 | 3,576.1 | 86,855.7 |
Switching | Non blocking Layer 1 throughput | 65,476.2 | 44,000.0 | 10,338.3 | 44,000.0 | 3,576.1 | 44,000.0 |
Switching | Non blocking Layer 1 capacity | 65,476.2 | 88,000.0 | 10,338.3 | 88,000.0 | 3,576.1 | 88,000.0 |